Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 " Khun Chương" khảo dị / Quán Vi Miên . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 899tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07497
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 2 Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc / Tô Ngọc Thanh . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 166tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06009
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 3 Ba truyện thơ dân gian Thái: Truyện nàng hai. Chàng xông ca nàng xi cay. Cái đăm cái đón / Tòng Văn Hân . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 462tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07501
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.8
  • 4 Đặc điểm văn hóa truyền thống của người Thái ở Thanh Hóa / Phạm Xuân Cừ . - H.: Văn học, 2018 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07565
  • Chỉ số phân loại DDC: 390
  • 5 Đất trời chung đúc ngàn năm (Mỹ tục của người Thái Tây Bắc) . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 255tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07329, PD/VV 07578
  • Chỉ số phân loại DDC: 390
  • 6 Hát Then, Kin Pang Then Thái trắng Mường Lay. Q. 1 / Lương Thị Đại . - H. : Sân khấu, 2019 . - 791tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08249, PD/VV 08250
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008249-50%20-%20Hat-Then,-Kin-Pang-Then-Thai-trang-Muong-Lay_Q.1_Luong-Thi-Dai_2019.pdf
  • 7 Hát Then, Kin Pang Then Thái trắng Mường Lay. Q. 2 / Lương Thị Đại . - H. : Sân khấu, 2019 . - 583tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09560, PD/VV 09561
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 8 Kể chuyện dựng bản xây mường của người Thái Đen vùng Mường La. P. 1, Q. 3, Dịch nghĩa tiếng Việt / Lò Văn Lả . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10037, PD/VV 10038
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 9 Kể chuyện dựng bản xây mường của người Thái Đen vùng Mường La. P. 2, Q. 3, Dịch nghĩa tiếng Việt / Lò Văn Lả . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 319tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10035, PD/VV 10036
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 10 Kể chuyện dựng bản xây mường của người Thái Đen vùng Mường La. P. 3, Q. 3, Dịch nghĩa tiếng Việt / Lò Văn Lả . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 341tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10033, PD/VV 10034
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 11 Khăm Panh / Bùi Tiên, Hoàng Anh Nhân, Vương Anh sưu tầm, biên dịch, chú thích . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 393tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07314, PD/VV 07591
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 12 Lễ thôi sưởi lửa của sản phụ người Thái Đen Mường Lò, Yên Bái / Trần Văn Hạc . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 199tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08616, PD/VV 08617
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008616-17%20-%20Le-thoi-suoi-lua-cua-san-phu-nguoi-Thai-den-Muong-Lo,-Yen-Bai_Tran-Van-Hac_2020.pdf
  • 13 Lời ca Xên Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.2 , Phiên âm tiếng Thái và dịch nghĩa tiếng Việt / Cẩm Bao . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 983tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10041, PD/VV 10042
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 14 Nghề dệt của người Thái đen ở MườngThanh / Tòng Văn Hân . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 575tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06006
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 15 Nhà sàn cổ người Thái Việt Nam / Vương Trung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 243tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07290, PD/VV 07594
  • Chỉ số phân loại DDC: 392
  • 16 Sử thi Thái - Nghệ An : Sưu tầm, biên dịch / Quán Vi Miên . - H.: NXB Hội nhà văn, 2017 . - 659tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06230
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 17 Tang ma của người Thái: Quy trình nghi lễ để tạo cuộc sống mới cho người chết : Trường hợp người Thái Phù Yên, Sơn La / Lò Xuân Dừa . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 362tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06252
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 18 Tang ma hỏa táng người Thái đen Yên Châu - Sơn La / Đào Quang Tố . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 199tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08311, PD/VV 08312
  • Chỉ số phân loại DDC: 395
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008311-12%20-%20Tang-ma-hoa-tang-nguoi-Thai-den-Yen-Chau-Son-La_Dao-Quang-To_2019.pdf
  • 19 Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên / Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06007
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 20 Tri thức bản địa của người Thái ở miền núi Thanh Hóa / Vũ Trường Giang . - H. : NXB. Sân khấu, 2017 . - 371tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06233
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 21 Truyện cổ ba dân tộc Thái-Khơ Mú-Hà Nhì. Quyển 1 / Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 903tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07477, PD/VV 07478
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 22 Truyện cổ ba dân tộc Thái-Khơ Mú-Hà Nhì. Quyển 2 / Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 187tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07479, PD/VV 07480
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 23 Truyện cổ ba dân tộc Thái-Khơ Mú-Hà Nhì. Quyển 3 / Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 711tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07481, PD/VV 07482
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 24 Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên. Q. 1 / Sưu tầm, Biên soạn: Lương Thị Đại . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 447tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Truyen-co-dan-gian-dan-toc-Thai-tinh-Dien-Bien_Q.1.pdf
  • 25 Truyện cổ dân tộc Thái / Lò Văn Sỹ, Đinh Văn Lành, Tòng Ín sưu tầm, biên dịch, giới thiệu . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 193tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07545, PD/VV 07603
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 26 Truyện thơ dân gian Thái - Nghệ An : Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu. Q. 2 / QuánVi Miên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 483tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06285
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 27 Truyện thơ dân gian Thái - Nghệ An : Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu. Q.1 / Quán Vi Miên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06245
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 28 Tục ngữ Thái / Hà Văn Năm, Cầm Thương, Lò Văn Sĩ,...sưu tầm và biên dịch . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 199tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07572
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.9
  • 29 Tục thờ cúng tổ tiên của người Thái đen / Tòng Văn Hâu sưu tầm, giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 320tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05871
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 30 Văn hóa ẩm thực dân gian dân tộc Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Lường Song Toàn nghiên cứu, giới thiệu . - H. : Nxb Hội nhà văn, 2016 . - 199tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05882
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 1 2
    Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :